Characters remaining: 500/500
Translation

david bruce

Academic
Friendly

Từ "David Bruce" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh tên riêng của một cá nhân. David Bruce (1855-1931) một thầy thuốc nhà vi khuẩn học nổi tiếng người Anh. Ông được biết đến nhiều nhất đã phát hiện ra vi khuẩn gây ra bệnh sốt gợn sóng (hay còn gọi là bệnh sốt thương hàn).

Giải thích về David Bruce:
  • David Bruce một danh từ riêng, không có nghĩa chung như các từ thông dụng khác.
  • Ông một nhân vật quan trọng trong lĩnh vực y học vi sinh vật học, nổi bật với những đóng góp của mình trong việc nghiên cứu phát hiện các loại vi khuẩn gây bệnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: David Bruce was a pioneering bacteriologist who studied various infectious diseases.
    (David Bruce một nhà vi khuẩn học tiên phong nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm khác nhau.)

  2. Câu nâng cao: The research conducted by David Bruce on the causative agent of undulant fever laid the foundation for modern microbiology.
    (Nghiên cứu của David Bruce về tác nhân gây bệnh sốt gợn sóng đã đặt nền tảng cho vi sinh vật học hiện đại.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bacteriologist: Nhà vi khuẩn học.
  • Microbiologist: Nhà vi sinh vật học.
Một số cụm từ cách sử dụng liên quan:
  • Infectious disease: Bệnh truyền nhiễm.
  • Pathogen: Tác nhân gây bệnh.
  • Medical research: Nghiên cứu y học.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến David Bruce, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể sử dụng: - Break down (phân tích, chia nhỏ): To break down the bacteria into their components for study.
(Phân tích vi khuẩn thành các thành phần của để nghiên cứu.)

Tóm lại:

David Bruce một nhân vật quan trọng trong lịch sử y học, việc biết về ông giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về các đóng góp trong lĩnh vực vi sinh vật học.

Noun
  1. thầy thuốc nhà vi khuẩn học người Anh, David bruce, đã miêu tả vi khuẩn gây bệnh sốt gợn sóng (1855-1931)

Synonyms

Comments and discussion on the word "david bruce"